Có 2 kết quả:

媾合 gòu hé ㄍㄡˋ ㄏㄜˊ媾和 gòu hé ㄍㄡˋ ㄏㄜˊ

1/2

gòu hé ㄍㄡˋ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to copulate

Bình luận 0

gòu hé ㄍㄡˋ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

làm hoà, giảng hoà

Từ điển Trung-Anh

(1) to make peace
(2) to copulate

Bình luận 0